--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bật
Your browser does not support the audio element.
+
Dislodge
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
đánh bật
:
Dislodge
+
meningitis
:
(y học) viêm màng não
+
nay mai
:
In the near futureNay mai sẽ ra đi nước ngoài công tácTo be going abroad on business in the near future
+
grew
:
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nởrice plants grow well lúa mọc tồito be grown over with grass cỏ mọc đầy lên
+
cravenness
:
sự nhát gan, tính nhát gan